Piano điện Yamaha P-223 có thiết kế thân đàn ngắn hơn và mỏng hơn nhiều với kiểu dáng nhỏ gọn, so với người tiền nhiệm. Mẫu piano điện này trông đẹp từ mọi góc độ và hòa hợp tốt với mọi căn phòng, bên cạnh âm thanh và bàn phím chuẩn chỉnh của Yamaha.

Piano điện Yamaha P-223 2

Review chi tiết Piano điện Yamaha P-223

Để Piano điện Yamaha P-223 đạt được khung đàn nhỏ hơn mà vẫn giữ nguyên chất lượng phím, Yamaha đã phát triển bàn phím GHC (Graded Hammer Compact) mới (88 phím).

Công nghệ mới này được thiết kế theo các tiêu chuẩn kiên quyết và mang lại cảm giác chơi giống như đàn piano cơ có trọng lượng tương tự như các phím GHS (Tiêu chuẩn búa được phân loại) được sử dụng trong các mẫu trước đó trong dòng P.

Piano điện Yamaha P-223 có âm thanh của cây đại dương cầm hòa nhạc hàng đầu của Yamaha, CFX và mẫu này sử dụng công nghệ Mô hình cộng hưởng ảo (VRM) Lite để tái tạo những thay đổi âm sắc biểu cảm từng khoảnh khắc xảy ra trên một cây đại dương cầm thực sự.

Cho dù bạn là người chơi piano nâng cao hay người mới bắt đầu nghiêm túc với mong muốn học chơi, Piano điện Yamaha P-223 là sự lựa chọn hoàn hảo.

Piano điện Yamaha P-223 dành cho ai?

– Người chơi piano đang tìm kiếm một bàn phím có trọng lượng mang lại cảm giác giống như một cây đàn piano cơ

– Người muốn có một cây đàn piano trong nhà nhưng không có nhiều không gian cho nó

– Người muốn có một cây đàn piano thứ hai di động dễ mang theo (đối với các nhạc công hay lưu diễn chẳng hạn)

Kích thước và các kết nối của Piano điện Yamaha P-223

Piano điện Yamaha P-223

Cùng Piano Fingers xem video demo Piano điện Yamaha P-225, mẫu tương tự Piano điện Yamaha P-223 tại đây:

Piano điện Yamaha P-225
Piano điện Yamaha P-223
Dimensions Width 1,326 mm [52-3/16″] 1,326 mm [52-3/16″]
Height 129 mm [5-1/16″] (with music rest: 327 mm [12-7/8″]) 129 mm [5-1/16″] (with music rest: 327 mm [12-7/8″])
Depth 272 mm [10-11/16″] (with music rest: 362 mm [14-1/4″]) 272 mm [10-11/16″] (with music rest: 362 mm [14-1/4″])
Weight Weight 11.5 kg [25 lb, 6 oz] 11.5 kg [25 lb, 6 oz]
Dimensions (with optional stand) Width 1,326 mm [52-3/16″] 1,326 mm [52-3/16″]
Height 744 mm [29-5/16″] (with music rest: 942 mm [37-1/16″]) 744 mm [29-5/16″] (with music rest: 942 mm [37-1/16″])
Depth 318 mm [12-1/2″] (with music rest: 362 mm [14-1/4″]) 318 mm [12-1/2″] (with music rest: 362 mm [14-1/4″])
Dimensions of Packing Box W x H x D 1,424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16″ x 9-3/16″ x 14-1/4″] 1,424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16″ x 9-3/16″ x 14-1/4″]
Keyboard Number of Keys 88 88
Type GHC keyboard with matte black keytops GHC keyboard with matte black keytops
Touch Sensitivity Hard/Medium/Soft/Fixed Hard/Medium/Soft/Fixed
Panel Language English English
Tone Generator Piano Sound Yamaha CFX Yamaha CFX
Key-off Samples Yes Yes
Virtual Resonance Modeling (VRM) Yes (VRM Lite) Yes (VRM Lite)
Damper Resonance
Polyphony (max.) 192 192
Preset Number of Voices 24 24
Types Reverb 4 types 4 types
Wall EQ Yes Yes
Intelligent Acoustic Control (IAC) Yes Yes
Stereophonic Optimizer Yes Yes
Sound Boost 2 types 2 types
Functions Dual/Layers Yes Yes
Split Yes Yes
Duo Yes Yes
Preset Number of Preset Songs 21 Voice Demo Songs + 50 Classics 21 Voice Demo Songs + 50 Classics
MIDI Recording Number of Songs 1 1
Number of Tracks 2 2
Data Capacity Approx. 100 KB/Song (approx. 11,000 notes) Approx. 100 KB/Song (approx. 11,000 notes)
Overall Controls Metronome Yes Yes
Tempo Range 5 – 280 5 – 280
Transpose -6 – 0 – + 6 -6 – 0 – + 6
Tuning 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments)
USB Audio Interface 44.1 kHz, 24 bit, stereo 44.1 kHz, 24 bit, stereo
Rhythm Number of Rhythms 20 20
Bluetooth Audio (varies by area) Audio (varies by area)
Connectivity Headphones Standard stereo phone jack (x 2) Standard stereo phone jack (x 2)
AUX OUT [L/L+R] [R] [L/L+R] [R]
USB TO HOST Yes Yes
DC IN 12 V 12 V
Sustain Pedal Yes Yes
Pedal Unit Yes Yes
Amplifiers 7 W x 2 7 W x 2
Speakers (Oval (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2 (Oval (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2
AC Adaptor PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha (Output: DC 12 V, 1.5 A) PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha (Output: DC 12 V, 1.5 A)
Power Consumption 9 W (When using PA-150B AC adaptor) 9 W (When using PA-150B AC adaptor)
Included Accessories Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music rest, Footswitch, AC adaptor* (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha) *Varies by area Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music rest, Footswitch, AC adaptor* (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha) *Varies by area
Separately Sold Accessories Headphones (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Keyboard stand (L-200), Pedal unit (LP-1, FC35), Foot pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Keyboard bag (SC-KB851), AC adaptor* (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha), Wireless MIDI adaptor (UD-BT01) *Varies by area Headphones (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Keyboard stand (L-100), Pedal unit (LP-5A), Foot pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Keyboard bag (SC-KB851), AC adaptor* (PA-150B or an equivalent recommended by Yamaha), Wireless MIDI adaptor (UD-BT01) *Varies by area

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.