Piano điện Yamaha CSP-295 là mẫu hàng đầu của dòng Clavinova CSP-200, với kiểu dáng thẳng đứng. Đàn với chức năng Stream Lights độc đáo giúp bạn có thể chơi và học tập dễ dàng.

Piano điện Yamaha CSP-295 bao gồm bàn phím đối trọng GrandTouch™ 88 phím biểu cảm chân thực, cũng như âm thanh đại dương cầm Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial. Hơn nữa, ứng dụng Yamaha Smart Pianist miễn phí sẽ giúp bạn học và chơi thật dễ dàng.

Piano điện Yamaha CSP-295

Review chi tiết Piano điện Yamaha CSP-295

Chơi dễ dàng cùng ứng dụng Smart Pianists

Ứng dụng Yamaha Smart Pianist cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát hoàn chỉnh, chi tiết đối với nhạc cụ từ thiết bị thông minh của bạn với Piano điện Yamaha CSP-295.

Ứng dụng trực quan này giúp bạn dễ dàng chọn Voice mong muốn từ nhiều loại âm thanh nhạc cụ và thậm chí chuyển đổi giữa các không gian biểu diễn ảo khác nhau và môi trường âm thanh của chúng (ví dụ: phòng hòa nhạc hoặc nhà thờ lớn).

*Ứng dụng có sẵn tại App Store và Google Play.

Chức năng Stream Lights cho việc học tập dễ dàng hơn

Ngay cả khi bạn không thể đọc nhạc, Stream Lights—được sử dụng với các nốt nhạc được hiển thị trong ứng dụng Smart Pianist—sẽ hướng dẫn bạn các phím để chơi tiếp theo, giúp việc luyện tập của bạn cùng Piano điện Yamaha CSP-295 trở nên thú vị hơn.

Bạn cũng có thể cài đặt chức năng chỉ dành cho tay trái hoặc tay phải hoặc giảm tốc độ ở những phần khó để giúp bạn luyện tập trên Piano điện Yamaha CSP-295. Thậm chí còn có chức năng Hướng dẫn, tạm dừng bài hát cho đến khi bạn chơi đúng phím.

Piano điện Yamaha CSP-295

Luyện tập dễ dàng các bài hát yêu thích của bạn

Piano điện Yamaha CSP-295 có nhiều lựa chọn bài hát cài sẵn, từ những giai điệu nổi tiếng và cổ điển nổi tiếng đến các bài tập thực hành.

Xem bản nhạc trên ứng dụng Smart Pianist của Yamaha và sử dụng Stream Lights để hướng dẫn các buổi thực hành của bạn. Hơn nữa, bạn có thể thêm các bài hát mới vào bộ sưu tập của mình trên ứng dụng trên Piano điện Yamaha CSP-295.

Cùng Piano Fingers thưởng thức tiếng Piano điện Yamaha CSP-295 tại đây:

Piano điện Yamaha CSP-295 GP
Piano điện Yamaha CSP-295
Kích thước Rộng 1.430 mm (56 -5/16″) 1.437 mm (56-9/16″) [Lớp phủ bóng: 1.437 mm (56-9/16″)]
Cao Với giá nhạc đóng: 931 mm (36-5/8″), Với giá nhạc mở: 1,093 mm (43-1/16″), With nắp đàn mở: 1,580 mm (62-3/16″) 1.127 mm (44-3/8″) [Lớp phủ bóng: 1.129 mm (44-7/16″)]
Dày 1.237 mm (48 -11/16″) 484 mm (19-1/16″) [Lớp phủ bóng: 484 mm (19-1/16″)]
Trọng lượng Trọng lượng 133 kg (293 lb, 3 oz) 99 kg (218 lb, 4 oz) [PE: 103 kg (227 lb, 1 oz) / PWH: 104 kg (229 lb, 4 oz)]
Hộp đựng Rộng 1.570 mm (61-13/16″) 1.544 mm (60-25/32″)
Cao 620 mm (24-13/32″) 1.226 mm (48-17/64″)
Dày 1.410 mm (55-33/64″) 578 mm (22-3/4″)
Bàn phím Số phím 88 88
Loại Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
Touch Sensitivity Soft2/Soft1/Medium/Hard1/Hard2/Fixed Soft2/Soft1/Medium/Hard1/Hard2/Fixed
88 nốt có búa đối trọng nặng
Đối trọng
Pedal Số pedal 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
Bàn đạp GrandTouch
Pedal giảm âm GP
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng Điệu nhạc, Âm lượng, v.v. Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng Điệu nhạc, Âm lượng, v.v.
Hiển thị Loại Tùy thuộc vào thiết bị thông minh Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Kích cỡ Tùy thuộc vào thiết bị thông minh Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Ngôn ngữ 26 Ngôn ngữ (Anh, Nhật, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, v.v.) 26 Ngôn ngữ (Anh, Nhật, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, v.v.)
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Trượt Gập lại
Giá để bản nhạc
Clip Nhạc
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
Mẫu Key-off
Nhả Âm Êm ái
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand)
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256 256
Cài đặt sẵn Số giọng 872 Tiếng nhạc + 47 Bộ trống/SFX kits 872 Tiếng nhạc + 47 Bộ trống/SFX kits
Tính tương thích XG, GS, GM, GM2 XG, GS, GM, GM2
Loại Tiếng Vang 65 loại 65 loại
EQ Master 5 loại 5 loại
Hòa Âm Giọng 44 loại 44 loại
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 525 525
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc
Cài đặt một nút nhấn (OTS)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 403 403
Thu âm Số lượng bài hát Tùy thuộc vào thiết bị thông minh Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Số lượng track 16 16
Dung Lượng Dữ Liệu Tùy thuộc vào thiết bị thông minh Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Buồng Piano
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Correct Key, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Correct Key, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Đèn hướng dẫn Stream Lights (4 bước) Stream Lights (4 bước)
Đầu thu âm USB Thu âm Tùy thuộc vào thiết bị thông minh Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Phát lại Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh
USB Audio Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Hủy giọng Melody Suppressor Melody Suppressor
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo 5 – 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – 12 -12 – 0 – 12
Tinh chỉnh 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (0.2 Hz increments) 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (0.2 Hz increments)
Loại âm giai 9 9
Audio to Score
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory
Bluetooth Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
Lưu trữ Đĩa ngoài Tùy thuộc vào thiết bị thông minh Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Kết nối Tai nghe Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2)
Micro Mic/Line In, Input Volume Mic/Line In, Input Volume
MIDI IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA)
AUX IN Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ Giắc phone chuẩn (R, L/L+R) Giắc phone chuẩn (R, L/L+R)
Pedal PHỤ
USB TO DEVICE
DC IN
Ampli (50 W + 50 W + 40 W) x 2 (50 W + 50 W + 40 W) x 2
Loa (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port) (16 cm + 8 cm + 2.5 cm (dome) với Bidirectional Horn) × 2, Spruce Cone Speaker
Tiêu thụ điện 75 W 72 W
Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng, cáp USB (Type-C đến Type-C), Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Dây nguồn, Ghế dài* (*Có thể không được bao gồm tùy thuộc vào khu vực của bạn.) Hướng dẫn sử dụng, cáp USB (Type-C đến Type-C), Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Dây nguồn, Ghế dài* (*Có thể không được bao gồm tùy thuộc vào khu vực của bạn.)

Piano điện Yamaha CSP-295

Piano điện Yamaha CSP-295

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Piano điện Yamaha CSP-295”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *