Organ Yamaha Tyros5 -76
Organ Yamaha Tyross 5 76 phím là một cây organ chuyên nghiệp vượt trội, có âm thanh chân thực, hiệu ứng, đệm thực tế, và có 76 phím có khả năng mở rộng phạm vi diễn đạt của của người chơi nhạc và cho phép tận dụng tối đa các tính năng hiệu suất vượt trội của Tyros5.
Một số đặc điểm của Tyross 5 76 phím - 76 phím FSX bàn phím tiêu chuẩn, có 128 polyphony - 1279 tiếng nói loại bảng điều khiển, 480 loại tiếng nói XG, 37 bộ trống và hiệu ứng âm thanh - Sống động như thật siêu rõ nét (Super Articulation2) Voice 2 - Chức năng kết hợp giai điệu - 40 loại mô hình đi kèm âm thanh - Thế giới Organ Chức năng - Crossfader - Mô phỏng cây đàn guitar VCM - Harmony Vocal tính năng VH2 - 539 loại loại đệm tự động - Built-500G ghi đĩa cứng, hỗ trợ phát lại MP3 và định dạng WAV - Màn hình TFT hiển thị đầy đủ màu sắc, đầu ra RGB video - 16 theo dõi sequencer với chức năng chỉnh sửa âm nhạc |
Giá trên chỉ bao gồm đàn! Sở hữu trọn bộ Tyros5-76 và loa TRS-MS05 Chỉ với 105.000.000đ Phụ kiện kèm theo cùa tyross chân đàn L-7S giá 5.000.000đ |
Clip demo Tyross 5
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ 0909.342.286 để được tư vấn chi tiết sản phẩm, đặt hàng organ nhanh chóng và tiết kiệm nhất
Kích thướt: 1347W x 142H x 450D (mm)
Trọng lượng: 16 Kg
Số phím: 76 loại Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch và cảm ứng theo lực đánh
Màn hình TFT VGA 7.5 inch LCD kích cỡ 640 x 480 dots màu
Áp dụng công nghệ tạo âm AWM Stereo Sampling
128 Polyphony
Cài đặt sẵn: 1279 Voices + 480 XG Voices + 37 Drum/SFX Kits, Ensemble 55 S.Art2! 44 / S.Art! 288 MegaVoice 54 / Live! 138 Cool! 81 / Sweet! 37 / Organ World 40
Biến tấu
- Tiếng vang: 52 Presets + 3 User
- Thanh: 106 Presets + 3 User
- DSP1: 322 Presets + 3 User, DSP2-9: 322 Presets + 10 User
- Bộ nén Master: 5 Presets + 5 User settings
- EQ Master 5 Presets + 2 User settings
- Số lượng hoà âm: cài sẵn Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10, người dùng cại đặt 60, hiệu ứng 23
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 539 |
---|---|---|
Tiết tấu đặc trưng | 40 + Audio, 7 FreePlay, 441 Pro, 51 Session | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes Audio Capacity: approx. 124MB |
Accompaniment Styles
Compatibility | Style File Format, Style File Format GE |
---|
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Đăng ký | Số nút | 8 |
---|---|---|
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 Presets | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Functions
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
---|---|---|
Recording | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Playback | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64–320 kbps and variable bit rate, mono/stereo) | |
Time Stretch | Yes | |
Pitch Shift | Yes | |
Vocal Cancel | Yes | |
Multi - Recording | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Multi - Playback | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7MB |
---|
Storage and Connectivity
Storage | Hard Disk Drive | 500GB |
---|
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
---|---|---|
Kết nối | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION 1), 3 (VOLUME), Function Assignable | |
Micro | Yes (Combo Jack) | |
MIDI | MIDI A (IN/OUT), MIDI B (IN/OUT) | |
AUX IN | L/L+R, R | |
LINE OUT | MAIN (L/L+R, R), SUB OUT (1,2), SUB OUT (3,4 / AUX OUT) | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | USB 2.0 x 2 (Front/Back) | |
USB TO HOST | USB 2.0 x 1 |
Accessories
Included Accessories | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, AC Power Cord, Music Rest, two Music Rest Brackets, USB Wireless LAN Adaptor * May not be included depending on your particular area. Please check with your Yamaha dealer. |
---|
Đa đệm
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 190 banks x 4 Pads |
---|---|---|
Audio | Liên kết | Yes |